Có 2 kết quả:
指雞罵狗 zhǐ jī mà gǒu ㄓˇ ㄐㄧ ㄇㄚˋ ㄍㄡˇ • 指鸡骂狗 zhǐ jī mà gǒu ㄓˇ ㄐㄧ ㄇㄚˋ ㄍㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to point at the chicken while scolding the dog (idiom)
(2) fig. to make indirect criticisms
(2) fig. to make indirect criticisms
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to point at the chicken while scolding the dog (idiom)
(2) fig. to make indirect criticisms
(2) fig. to make indirect criticisms
Bình luận 0